Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stopper
['stɔpə]
|
danh từ
người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
đình chỉ một việc gì
nút, nút chai
(hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
ngoại động từ
nút lại, đóng lại bằng nút
(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt
Chuyên ngành Anh - Việt
stopper
['stɔpə]
|
Hoá học
nút
Kỹ thuật
nút, vật chặn, bích chặn; thiết bị dừng, thiết bị chặn; phần trung gian (trong tuabin)
Sinh học
cái nút, cái khóa, cái chặn || bịt nút, bịt kín
Toán học
cái nút (thủy tinh); cái khóa, cái hãm
Vật lý
cái nút (thủy tinh); cái khóa, cái hãm
Xây dựng, Kiến trúc
nút, vật chặn, bích chặn; thiết bị dừng, thiết bị chặn; phần trung gian (trong tuabin)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stopper
|
stopper
stopper (n)
plug, bung, cork, top, lid, closure, cover