Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stationary
['stei∫nəri]
|
tính từ
đứng ở một chỗ, không chuyển động
đâm vào một chiếc xe tải đang đỗ
tĩnh tại, dừng, không thể di chuyển được, không có ý di chuyển
quân đội đóng ở một chỗ
một cần cẩu tĩnh tại
không mang đi được, để một chỗ
máy để một chỗ
đứng, không thay đổi, ổn định (về số lượng, điều kiện)
số dân không thay đổi
(y học) không lan ra các nơi khác (bệnh)
danh từ
người ở một chỗ; vật để ở một chỗ
( số nhiều) bộ đội đóng ở một chỗ
Chuyên ngành Anh - Việt
stationary
['stei∫nəri]
|
Hoá học
dừng
Kỹ thuật
cố định, không đổi; được kẹp chặt trên móng
Toán học
dừng
Vật lý
dừng
Xây dựng, Kiến trúc
cố định, không đổi; được kẹp chặt trên móng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stationary
|
stationary
stationary (adj)
motionless, still, at a stop, immobile, at a standstill, inactive, at a halt, fixed, standing, unmoving, static, inert
antonym: moving