Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
state
[steit]
|
danh từ
trạng thái; tình trạng
tình trạng sức khoẻ mong manh/kém
ngôi nhà cần được sửa sang lại
tâm trạng bối rối
đang ở trong tình trạng loã lồ (trần truồng)
không đủ tỉnh táo để lái xe
đất nước được xem như một cộng đồng chính trị có tổ chức do một chính phủ điều khiển; lãnh thổ của đất nước; nhà nước; quốc gia (cũng) State
the State of Israel
Nhà nước Ixraen
chính quyền dân sự của một nước; nhà nước
những vấn đề/công việc của Nhà nước
Nhà thờ và Nhà nước
đường sắt do nhà nước điều hành, đường sắt quốc doanh
nghi lễ trọng thể
Nữ hoàng mặc áo choàng nghi lễ
Được đón tiếp rất trọng thể
( State ) bang
những bang ở miền Nam nước Mỹ
Hoa Kỳ có bao nhiêu bang?
( the States ) nước Mỹ; Hoa Kỳ
(thông tục) lo lắng
bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. ( tùy theo văn cảnh)
chỗ này mới bẩn thỉu làm sao!
(đùa cợt) trần như nhộng
tỉ số (nhất là trong cricket)
tình trạng so sánh giữa hai bên đối lập đang tranh chấp
tính từ (cũng) State
(thuộc) Nhà nước, cho Nhà nước, liên quan đến Nhà nước
những văn kiện của nhà nước
những vị lãnh đạo nhà nước
đường sắt quốc doanh
bí mật quốc gia
(thuộc) nghi lễ; liên quan đến nghi lễ; được sử dụng vào những dịp long trọng
phòng khánh tiết
lễ khai mạc trọng thể khoá họp của Nghị viện
xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh
cuộc đi thăm chính thức cấp nhà nước
ngoại động từ
phát biểu; nói rõ, tuyên bố
phát biểu ý kiến/quan điểm của mình
vào những thời điểm/khoảng cách đã nói rõ (đã định rõ)
Chuyên ngành Anh - Việt
stated
|
Kỹ thuật
được phát biểu, được trình bày, được biết
Toán học
được phát biểu, được trình bày, được biết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stated
|
stated
stated (adj)
specified, quantified, definite, spelled out, detailed, itemized, identified, indicated, listed
antonym: unstated