Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
squeak
[skwi:k]
|
danh từ
tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..)
tiếng chít chít của con chuột
cánh cửa mở kêu kin kít
nội động từ
phát ra một tiếng kêu the thé
đôi giày mới này cứ cót két
(từ lóng) thành một người chỉ điểm
ngoại động từ
rít lên
rít lên một tiếng
( + out ) nói bằng giọng the thé
'hãy buông tôi ra! ' anh ta giận dữ thét lên
rít lên mấy tiếng đe doạ
làm (cửa...) kêu cọt kẹt
mách lẻo, cung cấp tin tức cho (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
squeak
[skwi:k]
|
Kỹ thuật
tiếng rít (mũi khoan); kêu rít
Xây dựng, Kiến trúc
tiếng rít (mũi khoan); kêu rít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
squeak
|
squeak
squeak (v)
squeal, whine, yelp, shrill, pipe, screech