Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spit
[spit]
|
danh từ
cái xiên (nướng thịt trong lò quay)
mũi đất (nhô ra biển)
bờ ngầm
ngoại động từ
đâm xuyên (nhô ra biển)
xiên (thịt để nướng trong lò quay)
danh từ
sự khạc, sự nhổ
nước bọt, nước dãi (người)
sự phun phì phì (mèo); dãi sâu bọ
cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn
trứng (sâu bọ)
(thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt
anh ta giống bố như hệt
(thông tục) người giống hệt ai
lau chùi sạch bóng
nội động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là spat
khạc, nhổ nước bọt
nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai
phun phì phì (mèo)
làu bàu
mưa lún phún
bắn, toé (lửa); toé mực (bút)
ngoại động từ
khạc, nhổ (nước bọt)
thốt ra, phun ra, nói to
thốt ra một lời nguyền rủa
phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác
khạc ra
phun ra, nói hở ra (điều bí mật)
muốn nói gì thì nói nhanh lên!
(như) to spit at
danh từ
chiều sâu của đất bằng chiều dài của lưỡi một cái mai
đào sâu hai mai
Chuyên ngành Anh - Việt
spit
[spit]
|
Hoá học
doi cát, doi đất (nho ra biển); cơn mưa ngắn
Kỹ thuật
dải đất bồi, doi cát, bãi biển cát bồi; mũi đất (nhô ra biển)
Sinh học
que xiên || xiên thành xâu (cá)
Xây dựng, Kiến trúc
dải đất bồi, doi cát, bãi biển cát bồi; mũi đất (nhô ra biển)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spit
|
spit
spit (n)
  • saliva, spittle, sputum, dribble
  • skewer, rotisserie, brochette, rod, broach
  • spit (v)
  • gob, expectorate, splutter, hawk, expel
    antonym: swallow
  • sputter, spatter, sizzle, spurt, pop, splatter
  • utter, splutter, hiss, mutter, say, express
  • impale, skewer, spear, spike, run through
  • rain, shower, drizzle, mizzle (regional), sprinkle