Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spinster
['spinstə]
|
danh từ
(pháp lý) người phụ nữ không chồng
bà cô (người phụ nữ ở độc thân sau khi đến tuổi bình (thường) phải lấy chồng)