Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spine
[spain]
|
danh từ
xương sống
(thực vật học) gai
(động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)
gáy (sách)
cạnh sắc
Chuyên ngành Anh - Việt
spine
[spain]
|
Kỹ thuật
xương sống, cột sống
Sinh học
xương sống, cột sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spine
|
spine
spine (n)
back, backbone, spinal column, vertebral column, vertebrae