Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spacious
['spei∫əs]
|
tính từ
rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ
một nhà bếp rất rộng rãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spacious
|
spacious
spacious (adj)
roomy, airy, large, open, expansive, commodious, capacious, voluminous
antonym: cramped