Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sow
[sou]
|
ngoại động từ sowed ; sown , sowed
gieo hạt, xạ
gieo ngô lên đất trồng
(nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến..)
gieo mối chia rẽ
gieo gió gặt bão
trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn trẻ
cậu ta đã chơi bời trác táng trước khi lấy vợ
danh từ
lợn nái; lợn cái hoàn toàn trưởng thành
(động vật học) mọt gỗ (như) sow-bug
rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
say bí tỉ, say tuý luý
râu ông nọ cắm cằm bà kia