Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sob
[sɔb]
|
danh từ
sự nức nở; tiếng nức nở
nội động từ
nức nở (nhất là khi khóc)
chúng ta có thể nghe tiếng nức nở của đứa bé ở phòng bên cạnh
khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi
ngoại động từ
( + out ) nức nở kể chuyện gì
bà ấy nức nở kể về cái chết bất đắc kỳ tử của đứa con trai
than khóc thảm thiết với xúc động mạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sob
|
sob
sob (v)
moan, cry, weep, snivel, sniffle, sniff, snuffle, shed tears, tears, blub (UK, informal), bawl (informal), howl, blubber (informal)