Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snowy
['snoui]
|
tính từ
phủ đầy tuyết, nhiều tuyết
mùa tuyết rơi
tóc bạc như tuyết
có tuyết rơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snowy
|
snowy
snowy (adj)
snow-white, hoary, white