Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snob
[snɔb]
|
danh từ
người quá coi trọng địa vị xã hội và sự giàu có hoặc xem thường những người có địa vị xã hội thấp kém; trưởng giả học làm sang
người cảm thấy mình có sở thích, hiểu biết..... hơn người khác; kẻ hợm mình
nhà trí thức hợm mình
một kẻ hợm mình về rượu chỉ uống loại rượu ngon nhất