Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snack
[snæk]
|
danh từ
bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
phần, phần chia
chia chung cái gì với ai
ta chia nào!
nội động từ
(thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng
ngoại động từ
ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
snack
[snæk]
|
Kỹ thuật
món ăn nhẹ
Sinh học
món ăn nhẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snack
|
snack
snack (n)
  • nosh (informal), food, eats (slang), chow (slang), grub (informal), rations, tuck, goodies
  • sandwich, club sandwich, double-decker, hoagie, submarine, roll, toasty (UK, informal), sarnie (UK, informal), butty (UK, informal)