Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smoothly
['smu:ðli]
|
phó từ
một cách êm ả; một cách trôi chảy
hiện giờ máy đang chạy êm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smoothly
|
smoothly
smoothly (adv)
easily, effortlessly, efficiently, well, slickly
antonym: awkwardly