Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smelt
[smelt]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell
ngoại động từ
luyện, nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
có được (kim loại) bằng cách nấu chảy
danh từ, số nhiều smelt , smelts
(động vật học) cá ốt-me (cá nhỏ ăn được)
Chuyên ngành Anh - Việt
smelt
[smelt]
|
Hoá học
nóng chảy, chảy
Sinh học
cá mướp; cá đục trắng
Xây dựng, Kiến trúc
sự nấu chảy; nấu chảy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smelt
|
smelt
smelt (v)
melt, heat up, melt down, found, cast, produce, manufacture