Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smack
[smæk]
|
danh từ
vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng
món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi
vẻ, một chút
hắn hơi có vẻ liều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)
nội động từ
thoáng có vị, thoáng có mùi
rượu có mùi nút chai
có vẻ
thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ
danh từ
tàu đánh cá
(âm thanh của một) cú đánh bằng bàn tay mở; cái vả; cái tát
phát cho đứa bé một cái vào đít
tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)
cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)
cú đập mạnh ( crickê)
cái hôn kêu
hôn đứa bé đánh chụt một cái
(thông tục) thử làm (việc gì)
ngoại động từ
đánh ai bằng bàn tay mở; tát; tạt tai; vỗ
tôi thách anh dám tát con tôi đấy!
quất (roi) kêu vun vút (roi)
chép (môi)
nội động từ
vụt kêu vun vút (roi)
chép môi
phó từ
đánh bốp một cái, đánh sầm một cái
đánh bốp một cái trúng vào mũi ai
thẳng vào, đúng ngay vào (như) smack-dab
Chuyên ngành Anh - Việt
smack
[smæk]
|
Kỹ thuật
vị, mùi; tàu đánh cá
Sinh học
vị, mùi; tàu đánh cá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smack
|
smack
smack (n)
  • slap, blow, clout, cuff, spank, whack
  • taste, tang, bite, nip, flavor, savor
  • smack (v)
  • hit, slap, clout, cuff, spank, whack
  • suggest, imply, hint at, look like, sound like, be reminiscent of, remind of