Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slur
[slə:]
|
danh từ
điều xấu hổ, điều nhục nhã
sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời vu khống
nói xấu ai
vết bẩn, vết nhơ
chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; sự hát nhịu
(âm nhạc) dấu luyến âm
ngoại động từ
viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
nói xấu, gièm pha; nói kháy
(âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)
nội động từ
viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
mờ nét đi (hình ảnh)
lướt qua; bỏ qua
bỏ qua những chi tiết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slurred
|
slurred
slurred (adj)
indistinct, inaudible, garbled, unclear, incoherent
antonym: distinct