Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slumber
['slʌmbə]
|
danh từ
(đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ
thiu thiu ngủ
nội động từ
(đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái)
ngủ cho hết (thời giờ...)