Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slovenly
['slʌvnli]
|
tính từ
nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen)
người hầu, thư ký, đầu bếp nhếch nhác luộm thuộm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slovenly
|
slovenly
slovenly (adj)
sloppy, careless, disheveled, messy, untidy, unkempt