Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slick
[slik]
|
tính từ
bóng, mượt; trơn
(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt
một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương
phó từ
(thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn
đánh ai đúng vào mắt
quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
tài tình, khéo léo; trơn tru
ngoại động từ
làm cho bóng, làm cho mượt
( + up ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng
danh từ
vết dầu loang trên mặt nước (như) oil-slick
cái để giũa bóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
Chuyên ngành Anh - Việt
slick
[slik]
|
Hoá học
màng mazut, màng dầu (trên nước)
Kỹ thuật
màng mazut, màng dầu (trên nước)
Xây dựng, Kiến trúc
lớp bùn mềm (trên mặt bãi biển)
Từ điển Anh - Anh
slick
|

slick

slick (slĭk) adjective

slicker, slickest

1. Smooth, glossy, and slippery: sidewalks slick with ice. See synonyms at sleek.

2. Deftly executed; adroit: "as slick as a sonnet, but as dull as ditch water" (Tallulah Bankhead).

3. Shrewd; wily.

4. Superficially attractive or plausible but lacking depth or soundness; glib: a slick writing style. See synonyms at glib.

noun

1. A smooth or slippery surface or area.

2. a. A floating film of oil. b. A trail of floating material: a garbage slick.

3. An implement used to make a surface slick, especially a chisel used for smoothing and polishing.

4. Informal. A magazine, usually of large popular readership, printed on high-quality glossy paper.

5. A racing automobile tire with a smooth tread.

6. Slang. An unarmed military aircraft, such as a spotter plane or helicopter.

verb, transitive

slicked, slicking, slicks

1. To make smooth, glossy, or oily.

2. Informal. To make neat, trim, or tidy: slicked themselves up for the camera.

 

[Middle English slike, from Old English *slice.]

slickʹly adverb

slickʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slick
|
slick
slick (adj)
  • slippery, smooth, glossy, shiny, glassy, slimy, greasy
  • glib, superficial, untrustworthy, shallow, facile
  • polished, professional, efficient, glossy, smooth
    antonym: shoddy