Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slam
[slæm]
|
danh từ
tiếng cửa đóng sầm
sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn
ngoại động từ
đóng sầm (cửa)
đóng cửa sầm một cái vào mặt ai
ném phịch (vật gì, xuống bàn...)
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng
giội, nã (đạn, đại bác)
(thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt
nội động từ
đóng sầm, rập mạnh (cửa)