Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sir
[sə:]
|
danh từ
(tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng; (ngôn ngữ nhà trường) thưa thầy
( Sir ) (tước hiệu dùng trước tên đầu của một hầu tước hoặc tòng nam tước, (thường) là trước tên thánh)
Sir Walter Scolt
ngài Walter Scolt
( Sir ) (dùng ở đầu một bức thư chính thức)
Thưa ngài/Thưa các ngài
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) chắc chắn là không
ngoại động từ
gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
xin đừng gọi tôi bằng ngài