Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sinking
['siηkiη]
|
danh từ
sự chìm; sự đánh chìm
sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
sự đào giếng
sự đầu tư
sự nôn nao (vì đói, sợ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
sinking
['siηkiη]
|
Hoá học
sự chìm, sự lún, sự hạ, sự khai đào
Kỹ thuật
sự đào sâu; sự lún; sự chồn; sự khắc; sự gia công mặt cong (khuôn dập); sự chế tạo ống không hàn bằng kéo nguội
Xây dựng, Kiến trúc
sự đào sâu; sự lún; sự chồn; sự khắc; sự gia công mặt cong (khuôn dập); sự chế tạo ống không hàn bằng kéo nguội