Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sinker
['siηkə]
|
danh từ
người làm chìm, người đánh chìm
người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới... để giữ nó chìm dưới nước); vật làm chìm
(kỹ thuật) thanh ấn (dệt)
(nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài
mất cả chì lẫn chài
Chuyên ngành Anh - Việt
sinker
['siηkə]
|
Hoá học
người đào giếng, dụng cụ đào giếng
Kỹ thuật
người đào giếng, dụng cụ đào giếng
Toán học
quả chìm
Vật lý
quả chìm
Xây dựng, Kiến trúc
cá chì (lưu tốc kế); búa khoan hơi cầm tay