Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sinister
['sinistə]
|
tính từ
gở, mang điềm xấu
ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
một kế hoạch nham hiểm
( + to ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tai hoạ cho, tai hại cho
nằm bên phía trái khiên (trong huy hiệu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sinister
|
sinister
sinister (adj)
menacing, ominous, threatening, evil, disturbing, creepy (informal), baleful