Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
similar
['similə]
|
tính từ
giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng
(toán học) đồng dạng
tam giác đồng dạng
danh từ
vật giống, vật tương tự
( số nhiều) những vật giống nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
similar
['similə]
|
Kỹ thuật
tương tự; đồng dạng
Tin học
tương tự
Toán học
đồng dạng, tương tự
Vật lý
tương tự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
similar
|
similar
similar (adj)
alike, like, comparable, parallel, analogous, related, akin
antonym: dissimilar