Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
signing
['sainiη]
|
danh từ
việc dùng cử chỉ để nói với người điếc
Chuyên ngành Anh - Việt
signing
['sainiη]
|
Kinh tế
ký tên
Kỹ thuật
ký tên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
signing
|
signing
signing (n)
  • ratification, validation, adoption, passing, authorization, formal acceptance
    antonym: rejection
  • new employee, new player, new arrival, recruit, acquisition
  • hiring, engagement, appointment, acquisition, employment, transfer, contracting