Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sieve
[siv]
|
danh từ
cái giần, cái sàng, cái rây
người hay ba hoa; người hay hở chuyện
ngoại động từ
giần, sàng, rây
Chuyên ngành Anh - Việt
sieve
[siv]
|
Hoá học
cái sàng, cái rây || đt. sàng, rây
Kỹ thuật
lưới, sàng, lưới hút; sàng, lọc
Sinh học
lưới, sàng, lưới hút || sàng, lọc
Toán học
rây, sàng
Vật lý
rây, sàng
Xây dựng, Kiến trúc
cái sàng, cái rây sàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sieve
|
sieve
sieve (n)
filter, strainer, mesh, riddle, screen, sifter
sieve (v)
sift, filter, separate, put through a sieve