Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
siege
[si:dʒ]
|
danh từ
sự bao vây, sự vây hãm
chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
thời kỳ ốm đau lâu dài
bao vây, vây hãm (một thành phố..)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
Chuyên ngành Anh - Việt
siege
[si:dʒ]
|
Kỹ thuật
đáy (lò)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
siege
|
siege
siege (n)
blockade, cordon, barrier, barricade, obstruction, restriction