Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
si
[,es 'ai]
|
danh từ
(âm nhạc) xi
viết tắt
( SI ) hệ thống đo lường quốc tế (tiếng Pháp Systeme Internatinal )
các đơn vị đo lường quốc tế
Từ điển Việt - Anh
si
[si]
|
delusion
to be mad/crazy about somebody/something; to be infatuated with/by somebody/something
Từ điển Việt - Việt
si
|
danh từ
cây to, lá nhỏ và rậm, rễ phụ buông thõng xuống, trồng lấy bóng mát hay làm cảnh
(...) càng lâu năm cây si càng xanh (Nguyên Hồng)
lối hát giao duyên của dân tộc Nùng
nốt nhạc thứ 7, sau la
kí hiệu hoá học của nguyên tố si-lic
tính từ
mê mẩn vì say đắm
dù chẳng xét tấm tình si (Truyện Kiều)