Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shutter
['∫ʌtə]
|
danh từ
cửa chớp, cánh cửa chớp
đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ
lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh)
(thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
ngoại động từ
lắp cửa chớp
đóng cửa chớp
Chuyên ngành Anh - Việt
shutter
['∫ʌtə]
|
Hoá học
cái chắn, nắp bịt
Kỹ thuật
khoá; van, van bướm
Toán học
cái chắn, cái đóng, cái khóa; cửa sập
Vật lý
cái chắn, cái đóng, cái khóa; cửa sập
Xây dựng, Kiến trúc
khoá; van, van bướm; (snh) cửa chớp