Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shrink
[∫riηk]
|
nội động từ shrank (hoặc) shrunk , shrunk
co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
vải này giặt sẽ co
co vào cái vỏ ốc của mình
lùi lại, lùi bước, chùn lại
lùi bước trước khó khăn
(đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
lưỡng lự làm cái gì
ngoại động từ
làm co (vải...)
danh từ
sự co lại
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần
Chuyên ngành Anh - Việt
shrink
[∫riηk]
|
Hoá học
sự co, sự rút lại || đt. co lại, rút lại
Kỹ thuật
sự héo, sự quắt, sự khô hao, sự ngót; khô, làm khô héo, tóp lại
Sinh học
sự héo, sự quắt, sự khô hao, sự ngót || khô, làm khô héo, tóp lại
Toán học
co (lại)
Vật lý
co (lại)
Xây dựng, Kiến trúc
sự co; co loại; lắp nóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shrink
|
shrink
shrink (n)
psychiatrist, psychoanalyst, therapist, counselor, analyst, doctor
shrink (v)
  • contract, shrivel, wither, telescope, shorten, dry up, waste away, disappear
    antonym: grow
  • fall, drop, decrease, decline, diminish, lessen, dwindle, minimize
    antonym: rise
  • cower, cringe, flinch, recoil, draw back, back away, pull back, back off, fall back, grovel, shy away, withdraw, shrink away, shrink back
    antonym: stand your ground