Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shove
[∫ʌv]
|
danh từ
sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh)
lõi thân cây lạnh
giúp ai bắt đầu
ngoại động từ
xô đẩy ( ai/cái gì) một cách thô bạo
ai xô tôi đấy?
(thông tục) nhét; đặt (cái gì) một cách cẩu thả (vào chỗ nào đó)
nhét một vật gì vào ngăn kéo
đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
(thông tục) rời đi, đi khỏi (một mệnh lệnh)
(thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shove
|
shove
shove (n)
thrust, push, heave, jolt, pull
shove (v)
  • push, thrust, heave, propel, jostle, shunt, move, elbow, ram, jolt
    antonym: pull
  • put, throw, toss, chuck (informal), slap, sling, bung
    antonym: fling