Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shout
[∫aut]
|
danh từ
sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn
( Mỹ, Uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống)
đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu
nội động từ
la hét, hò hét, reo hò
gân cổ lên mà hét
reo hò vui sướng
quát tháo, thét
đừng quát tôi
ngoại động từ
nói to cái gì
tôi hét to tên tôi cho thầy giáo nghe
(từ lóng) khao, thết
khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu
hét lên để ngăn không cho ai nói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shout
|
shout
shout (n)
cry, yell, scream, bellow, screech, bark, roar, holler (informal), call
antonym: whisper
shout (v)
yell, cry, scream, bellow, screech, bark, bawl, roar, holler (informal), call, call out
antonym: whisper