Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shooter
['∫u:tə]
|
danh từ
(trong danh từ ghép) người bắn súng
nhà thiện xạ
(trong danh từ ghép) cái dùng để bắn
súng lục
ống xì thổi hạt đậu
người đi săn
quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất
(thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)
Chuyên ngành Anh - Việt
shooter
['∫u:tə]
|
Hoá học
súng, người bắn
Kỹ thuật
súng, người bắn