Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shoo
[∫u:]
|
thán từ
(thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác)
xụyt, tất cả các cháu đi chơi chỗ khác, chú đang bận
ngoại động từ shooed
xua, đuổi, xuỵt
xua gà đi chỗ khác
nội động từ
kêu để đuổi chim đi