Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shoe
[∫u:]
|
danh từ
giày
sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe
miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
má phanh (của xe đạp, xe ô tô..)
vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng
tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
ở vào tình cảnh của ai
chết bất đắc kỳ tử; chết treo
phê bình đúng, phê bình phải
thay thế ai
đó lại là vấn đề khác
ngoại động từ shod
đi giày (cho ai)
đóng móng (ngựa)
bịt (ở đầu)
cái sào đầu bịt sắt