Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shilling
['∫iliη]
|
danh từ
(đồng) si-linh (đồng tiền Anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao
đơn vị tiền tệ cơ bản ở Kenya, Uganda và Tanzania; 100 xu
bỏ lại của cải cho người khác
tòng quân