Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shifting
['∫iftiη]
|
danh từ
xem shift
(địa chất học) cát chảy
Chuyên ngành Anh - Việt
shifting
['∫iftiη]
|
Hoá học
sự di chuyển, sự dịch chuyển
Kỹ thuật
sự sang số, sự chuyển (đai truyền); sự di chuyển tự động hướng trục (dao phay lăn răng); sang số; chuyển đai
Toán học
sự dịch chuyển
Vật lý
sự dịch chuyển
Xây dựng, Kiến trúc
sự sang số, sự chuyển (đai truyền); sự di chuyển tự động hướng trục (dao phay lăn răng); sang số; chuyển đai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shifting
|
shifting
shifting (adj)
unstable, ever-changing, fluctuating, fluid, flowing, kaleidoscopic
antonym: fixed