Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shelter
['∫eltə]
|
danh từ
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu
chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu
cho ai nương náu, bảo vệ ai
hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
(trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn công..)
hầm trú ẩn (máy bay ném bom)
nơi (có mái che) chờ xe búyt
(trong từ ghép) nhà cho người ta tạm nương thân (nhất là những người vô gia cư)
lầu, chòi
phòng, cabin (người lái)
ngoại động từ
che (mưa, gió..)
che cho ai khỏi mưa
che chở, bảo vệ (người)
cho ( ai/cái gì) chỗ ẩn náu
bức tường che chắn đạn cho những người lính
nội động từ
( + from ) tìm chỗ ẩn náu; tìm chỗ nương tựa
trú dưới các cây
trú mưa