Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sheltered
['∫eltəd]
|
tính từ
được che, được che chở, được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn)
tìm nơi kín gió mưa để đi cắm trại
lánh xa những ảnh hưởng có hại, không bị rơi vào cảnh bất hạnh
thời thơ ấu được đùm bọc chở che
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sheltered
|
sheltered
sheltered (adj)
  • protected, cozy, cushy (informal), privileged, comfortable, shielded, wrapped in cotton wool
    antonym: harsh
  • secluded, protected, shielded, isolated, insulated, shaded
    antonym: exposed