Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shawl
[∫ɔ:l]
|
danh từ
khăn choàng (quấn vai, quấn đầu của phụ nữ)
tã trẻ em
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shawl
|
shawl
shawl (n)
wrap, stole, scarf, cloak