Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shameless
['∫eimlis]
|
tính từ
không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo
người dâm phụ trơ trẽn
một trò lừa đảo vô liêm sỉ
cô ta chẳng biết thẹn là gì khi mặc quần áo hở hang đi làm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shameless
|
shameless
shameless (adj)
brazen, barefaced, unabashed, blatant, unashamed
antonym: ashamed