Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shady
['∫eidi]
|
tính từ
tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát
cây có bóng mát
phía có bóng mát của một phố
bị che ánh mặt trời
(thông tục) ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực
một người có vẻ ngoài khả nghi
hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shady
|
shady
shady (adj)
  • out of the sun, in the shade, shaded, under the trees, cool, dappled, sheltered
    antonym: sunny
  • dishonest, crooked (informal), underhand, shifty, suspicious, devious, dubious, doubtful, fishy (informal), disreputable, suspect
    antonym: aboveboard