Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seldom
['seldəm]
|
phó từ
ít khi, hiếm khi; không thường
ít khi hoặc không khi nào cả
rất ít khi
thường thường
Chuyên ngành Anh - Việt
seldom
['seldəm]
|
Kỹ thuật
hiếm
Toán học
hiếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seldom
|
seldom
seldom (adv)
not often, hardly ever, rarely, infrequently, occasionally, once in a while
antonym: often