Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seeming
['si:miη]
|
tính từ
có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài
một người làm ra vẻ bạn
ra vẻ thành thật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seeming
|
seeming
seeming (adj)
apparent, outward, surface, ostensible, superficial, to all appearances
antonym: real