Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
seed
[si:d]
|
danh từ
hạt, hạt giống
giữ làm hạt giống
hạt giống li ti của cây thuốc phiện
tinh dịch
(kinh thánh) con cháu, hậu thế
sinh con đẻ cái
người Do thái
(thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt)
ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây)
bắt đầu trông tiều tụy, trở nên kém năng lực, kém hiệu quả (về người..)
mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
gieo rắc mầm mống bất hoà
nội động từ
kết thành hạt, sinh ra hạt (về cây)
rắc hạt, gieo giống
lấy hạt, tỉa lấy hạt
(thể dục,thể thao) lựa chọn đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống