Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seedling
['si:dliη]
|
danh từ
cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
cây giống con
Chuyên ngành Anh - Việt
seedling
['si:dliη]
|
Kỹ thuật
cây mạ, cây giống
Sinh học
cây mạ, cây giống
Từ điển Anh - Anh
seedling
|

seedling

seedling (sēdʹlĭng) noun

A young plant that is grown from a seed.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seedling
|
seedling
seedling (n)
sprout, sapling, plantlet, slip, twig