Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scent
[sent]
|
danh từ
mùi, mùi thơm, hương thơm
mùi thơm của rơm
dầu thơm, nước hoa
mùi hơi (của thú vật)
đánh hơi
theo hơi; (nghĩa bóng) bám riết
mất dấu
(nghĩa bóng) có đầu mối
làm mất dấu, đánh lạc hướng
sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm
có biệt tài phát hiện những tài hoa non trẻ
động từ
đánh hơi, phát hiện
phát hiện một sự phản bội
toả mùi thơm, toả hương
ngửi, hít hít
con chó ngửng đầu và hít hít không khí
ướp, thấm, xức (nước hoa)
xức nước hoa vào khăn tay
biết, đánh hơi biết
Chuyên ngành Anh - Việt
scent
[sent]
|
Hoá học
mùi, hơi
Kỹ thuật
mùi, mùi thơm || ướp
Sinh học
mùi, mùi thơm || ướp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scent
|
scent
scent (n)
  • smell, odor, aroma, perfume, bouquet, whiff
  • trail, trace, track, aroma, odor, spoor
  • perfume, fragrance, cologne, toilet water, eau de cologne, eau de toilette, aftershave
  • hint, trace, air, whiff, suggestion, indication