Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scarcely
['skeəsli]
|
phó từ
chỉ vừa mới; vừa vặn
chỉ có vỏn vẹn một trăm người có mặt
tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về
tôi chỉ vừa mới biết anh ta
chắc chắn là không
chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế
chắc chắn là anh không thể mong tôi tin vào điều đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scarcely
|
scarcely
scarcely (adv)
barely, hardly, not quite, only just, just, narrowly, not at all
antonym: fully